Lê Trang “thiên biến vạn hóa” với Hoạn Thư qua tài dàn dựng của đạo diễn Hòa Hiệp

(DNTH) - Trong đêm thi báo cáo học kỳ, trích đoạn Nợ duyên ba ngã (nguyên tác Thanh Tâm Tài Nhân, biên kịch Song Nguyễn) đã trở thành một tr...

(DNTH) - Trong đêm thi báo cáo học kỳ, trích đoạn Nợ duyên ba ngã (nguyên tác Thanh Tâm Tài Nhân, biên kịch Song Nguyễn) đã trở thành một trong những tiết mục gây xúc động mạnh và để lại nhiều dư âm nghệ thuật, không chỉ bởi câu chuyện quen thuộc về mối duyên nghiệt ngã giữa Thúy Kiều – Hoạn Thư – Thúc Sinh, mà còn bởi cách dàn dựng thể nghiệm mới lạ, giàu tư duy sân khấu của diễn viên – đạo diễn Hòa Hiệp.

Bên cạnh vai trò đạo diễn dàn dựng cho trích đoạn, Hòa Hiệp còn là một gương mặt quen thuộc với khán giả truyền hình. Gần đây, anh ghi dấu ấn đậm nét trong bộ phim Cuộc chiến hào môn phát sóng trên Đài Truyền hình Vĩnh Long, với vai quản gia Văn Tài – một nhân vật tưởng chừng phụ nhưng lại tạo được chiều sâu nhờ lối diễn tiết chế, nội tâm và đầy nhân văn.



Đáng nói, ngay sau đêm thi báo cáo học kỳ, Hòa Hiệp không nghỉ ngơi mà tức tốc lên đường xuống miền Tây để tiếp tục tham gia vở diễn Cõng mẹ đi chơi – tác phẩm do Bùi Quốc Bảo làm tác giả kiêm đạo diễn. Đây là vở diễn được thực hiện với tinh thần phục vụ cộng đồng, mang sân khấu đến gần hơn với bà con miền Tây, thể hiện rõ hình ảnh một nghệ sĩ luôn tận tụy với nghề và với khán giả.


Trong ký ức sân khấu truyền thống, Hoạn Thư thường xuất hiện như biểu tượng của sự ghen tuông tàn nhẫn, đáng sợ. Nhưng dưới bàn tay dàn dựng của Hòa Hiệp, Hoạn Nương được trả về đúng bản chất con người của một người vợ yêu chồng đến đau đớn.

Hoạn Nương ở trích đoạn này không bị đóng khung trong vai phản diện, mà hiện lên với đầy đủ tổn thương, sợ hãi và bất an. Ghen không còn là hành vi độc ác, mà là hệ quả của một tình yêu mang tính sở hữu, một nỗi lo sợ đánh mất người mình từng cùng chia cay đắng.

Chính sự thay đổi góc nhìn ấy khiến khán giả không còn sợ Hoạn Thư, mà bắt đầu thương Hoạn Nương.


Một trong những điểm sáng nổi bật của trích đoạn chính là ngôn ngữ dàn dựng tối giản mà đa tầng ý nghĩa. Hòa Hiệp đã chọn chiếc bàn làm trung tâm sân khấu – một đạo cụ duy nhất nhưng mang nhiều lớp biểu tượng.

Chiếc bàn vừa là bàn tiệc sum họp, vừa là chiếc trống ghen khi Hoạn Nương gõ xuống từng nhịp dồn dập – như nhịp tim của người đàn bà đang bị nghi ngờ và tổn thương xé nát. Đồng thời, chiếc bàn xoay còn là bàn xoay luân hồi, cuốn cả 3 nhân vật vào vòng nghiệp duyên không lối thoát: Yêu – chiếm – buông.

Ca – múa – thoại được kết hợp nhịp nhàng, tạo nên một không gian sân khấu giàu tính thể nghiệm, nơi cảm xúc không được kể bằng lời thoại kịch tính, mà được dẫn dắt bằng nhịp điệu nội tâm và âm nhạc.


Một điểm đặc biệt làm nên chiều sâu cho Nợ duyên ba ngã chính là phần lời ca được nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung sáng tác riêng cho vở diễn. Không mang tính minh họa đơn thuần, các ca khúc trong trích đoạn như những độc thoại nội tâm bằng âm nhạc, giúp nhân vật nói ra điều họ không thể thốt thành lời.


Lời ca mộc mạc, giàu chất tự sự, chạm vào những tầng cảm xúc sâu kín nhất: Sự buông xả đau đớn của Hoa Nô, nỗi giằng xé yếu mềm của Thúc Sinh và cơn bão ghen kìm nén trong Hoạn Nương. Chính âm nhạc đã nối liền các mạch cảm xúc, khiến bi kịch tình yêu không bị đứt đoạn mà chảy liền mạch, day dứt.

Lê Trang mang đến một Hoạn Nương đầy mới lạ - sắc sảo nhưng mong manh, dữ dội bên ngoài nhưng tan vỡ bên trong. Những cú gõ bàn, ánh nhìn dằn vặt và khoảnh khắc bẻ gãy cây quạt đã khắc họa rõ nét hình ảnh một người đàn bà ghen vì yêu, ác vì sợ mất.

Quỳnh Như, dù vừa tốt nghiệp, đã để lại dấu ấn mạnh mẽ với vai Hoa Nô. Nhân vật được thể hiện bằng sự mềm mại, nhẫn nhịn và buông xả. Hoa Nô yêu bằng sự cả tin, yêu để cho đi chứ không chiếm hữu. Khoảnh khắc khoác áo nâu sòng bước vào cửa thiền khiến người xem không khỏi nghẹn lòng.

Thành Thuận hoàn thành tốt vai Thúc Lang – một người đàn ông đa tình, tham lam nhưng yếu hèn. Yêu Hoa Nô bằng đam mê, yêu Hoạn Nương bằng nghĩa, nhưng không đủ bản lĩnh để bảo vệ ai. Chính sự nhu nhược ấy đã vô tình tạo nghiệp cho cả ba con người.


Trích đoạn không đặt nặng đúng – sai, mà mở ra một suy ngẫm sâu sắc về cách con người yêu nhau: Hoạn Thư yêu để giữ – yêu trong chiếm hữu và kiểm soát; Thúc Sinh yêu để thỏa – yêu trong tham lam và yếu đuối; Hoa Nô (Thúy Kiều) yêu để cho – yêu bằng hy sinh và buông xả

Ba tình yêu ấy không sai, chỉ lệch nhau về tâm thức, và chính sự lệch pha đó đã tạo nên bi kịch Nợ duyên ba ngã.


Nợ duyên ba ngã trong đêm thi báo cáo học kỳ không chỉ là một bài thi, mà còn là chân dung một nghệ sĩ luôn bền bỉ với sân khấu. Từ phim truyền hình đến sàn diễn thể nghiệm, từ thành phố đến miền Tây sông nước, Hòa Hiệp cho thấy tinh thần lao động nghệ thuật nghiêm túc và đầy trách nhiệm. 

Khép lại trích đoạn, câu hỏi của Hoạn Nương vang lên: “Ta ác ư?” – không nhằm tìm câu trả lời, mà để người xem tự soi chiếu chính mình. Bởi có lẽ, ai trong chúng ta cũng từng yêu, từng ghen, từng sợ mất. Và chính điều đó đã khiến Nợ duyên ba ngã trở nên gần gũi, day dứt và rất… người!

MT

Tin liên quan

VĂN HÓA - XÃ HỘI 2513128320782010804

Đăng nhận xét

emo-but-icon

Hot in week

Recent

Comments

item